Máy phát điện Tomikama 4500S
HỖ TRỢ
(Chủ nhật vui lòng gọi điện trước khi đến)
Tel: 028 3973 7777 0989 42 9798
Xem bản đồ đường đi
Tel: 028 3606 0006 0988 39 7733
Xem bản đồ đường đi
HỖ TRỢ
Máy phát điện chạy xăng Tomikama 4500s có chức năng chính là vận hành tạo ra nguồn điện để cung cấp nhanh chóng, hiệu quả và đảm bảo tốt nhất cho nhu cầu sử dụng điện của bạn mỗi khi bị mất điện.
Máy có thời gian vận hành liên tục trong nhiều giờ, sử dụng liên tục nhiều giờ liền,với dung tích bình nhiên liệu lớn lên đến 25 lít.
Máy phát điện TOMIKAMA 4500S
Máy phát điện chạy xăng Tomikama 4500s có thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn nên không tốn quá nhiều diện tích không gian gia đình bạn để đặt sản phẩm.liệu là xăng để vận hành và tạo ra điện, một nguồn nguyên liệu sẵn có tạo sự thuận lợi nhất cho bạn khi sử dụng sản phẩm.
Máy phát điện chạy xăng Tomikama 4500s là thiết bị chuyên dùng để cung cấp nguồn điện sử dụng hàng ngày rất hiệu quả và có độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu, máy có hệ thống khởi động bằng mâm giật, đề nổ.
Máy phát điện TOMIKAMA 4500S chất lượng
- Máy phát điện: Tomikama 4500S
- Tần số: 50Hz/60Hz
- Điện áp xoay chiều: 220/240V Pha: 1
- Công suất dự phòng: 3.3/3.7 kVA
- Công suất định mức: 3.0/3.3 kVA
- Model động cơ: GX340
- Đường kính x Khoảng chạy: 77×58 mm
- Tổng dung tích xi lanh: 337 cc
- Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
- Công suất động cơ: 7.2 HP
- Hệ thống đánh lửa: IC
- Hệ thống khởi động: Mâm giật, Đề nổ
- Dung tích thùng xăng: 15 L
- Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
- Tiêu hao nhiên liệu: 2.5/2.7 L/h
- Độ ồn : 75 dB
- Kích thước (DxRxC): 610x455x437 mm
- Trọng lượng: 43 kg
- Bảo hành 12 tháng trên toàn quốc
Phụ kiện máy phát điện TOMIKAMA 4500S
Bảng điều khiển của máy phát điện Tomikama 4500S
Động cơ có công suất lên đến 7.5HP của máy phát điện Tomikama 4500S
Tần số | 50/60Hz |
Điên áp xoay chiều | 220/240v |
Dòng điện | 1pha |
Công suất sự phòng | 3,3/3,7 kva |
Công suất định mức | 3,0/3,3 kva |
Model động cơ | GX270 |
Đường kính x Khoang chạy | 77×58 mm |
Tổng dung tích xilanh | 270cc |
Tốc độ quay | 3000/3600 rpm |
Công suất động cơ | 8,5 HP |
Hệ thống đánh lửa | IC |
Hệ thống khởi động | mâm giật, đề nổ |
Dung tích thùng xăng | 17 Lít |
Dung tích dầu bôi | 1,1 Lít |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,5/2,7 L/h |
Độ ồn(cách 7m) | 68db |
Kích thước (DxRxC) | 638x190x510mm |
Trọng lượng | 65kg |
Không có bài viết nào
Bình luận của bạn sẽ được đăng lên với chế độ ẩn danh
Hãy viết thêm ít nhất 10 từ nữa