Máy phát điện Tomikama 6500
HỖ TRỢ
(Chủ nhật vui lòng gọi điện trước khi đến)
Tel: 028 3973 7777 0989 42 9798
Xem bản đồ đường đi
Tel: 028 3606 0006 0988 39 7733
Xem bản đồ đường đi
HỖ TRỢ
Máy phát điện chạy xăng Tomikama 6500 có chức năng chính là vận hành tạo ra nguồn điện để cung cấp nhanh chóng, hiệu quả và đảm bảo tốt nhất cho nhu cầu sử dụng điện của bạn mỗi khi bị mất điện.
Sản phẩm có thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn nên không tốn quá nhiều diện tích không gian gia đình bạn để đặt sản phẩm.liệu là xăng để vận hành và tạo ra điện, một nguồn nguyên liệu sẵn có tạo sự thuận lợi nhất cho bạn khi sử dụng sản phẩm.
Thiết kế có khung máy chắc chắn, để thăng bằng giúp đảm bảo cho máy không bị đổ, làm hỏng sản phẩm lại có thể bảo vệ máy một cách tốt nhất.
Máy phát điện TOMIKAMA 6500
Máy phát điên chạy xăng Tomikama có thời gian vận hành liên tục trong nhiều giờ, sử dụng liên tục nhiều giờ liền,với dung tích bình nhiên liệu lớn lên đến 25 lít.
Hơn nữa, máy phát điện chạy xăng Tomikama 6500 là thiết bị chuyên dùng để cung cấp nguồn điện sử dụng hàng ngày rất hiệu quả và có độ bền cao và tiết kiệm nhiên liệu, máy có hệ thống khởi động bằng mâm giật.
Máy phát điện TOMIKAMA 6500 chất lượng
- Tần số: 50/60 Hz
- Điện áp xoay chiều: 220-240 V Pha: 1
- Công suất dự phòng: 6.0/7.1 kVA
- Công suất định mức: 5.6/6.4 kVA
- Model động cơ: GX390
- Đường kính x Khoảng chạy: 88×64 mm
- Tổng dung tích xi lanh: 389 cc
- Tốc độ quay: 3000/3600 rpm
- Công suất động cơ: 8.3 HP
- Hệ thống đánh lửa: Bán dẫn
- Hệ thống khởi động: Mâm giật
- Dung tích thùng xăng: 25 L
- Dung tích dầu bôi trơn: 1.1 L
- Tiêu hao nhiên liệu: 3.0/3.4 L/h
- Độ ồn (cách 7m): 77 dB
- Kích thước (DxRxC): 700x535x540 mm
- Trọng lượng: 67 kg
- Bảo hành 12 tháng trên toàn quốc
Bảng điều khiển của máy phát điện Tomikama 6500
Máy phát điện Tomikama 6500 thích hợp sử dụng trong các hộ gia đình
Tần số | 50/60 Hz |
Điện áp xoay chiều | 220-240 V Pha: 1 |
Công suất dự phòng | 6.0/7.1 kVA |
Công suất định mức | 5.6/6.4 kVA |
Model động cơ | GX390 |
Đường kính x Khoảng chạy | 88×64 mm |
Tổng dung tích xi lanh | 389 cc |
Tốc độ quay | 3000/3600 rpm |
Công suất động cơ | 8.3 HP |
Hệ thống đánh lửa | Bán dẫn |
Hệ thống khởi động | Mâm giật |
Dung tích thùng xăng | 25 L |
Dung tích dầu bôi trơn | 1.1 L |
Tiêu hao nhiên liệu | 3.0/3.4 L/h |
Độ ồn (cách 7m) | 77 dB |
Kích thước (DxRxC) | 700x535x540 mm |
Trọng lượng | 67 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Không có bài viết nào
Bình luận của bạn sẽ được đăng lên với chế độ ẩn danh
Hãy viết thêm ít nhất 10 từ nữa