Máy Phát Điện Chạy Xăng GENESIS GS 3500 W
HỖ TRỢ
(Chủ nhật vui lòng gọi điện trước khi đến)
Tel: 028 3973 7777 0989 42 9798
Xem bản đồ đường đi
Tel: 028 3606 0006 0988 39 7733
Xem bản đồ đường đi
HỖ TRỢ
Máy phát điện chạy xăng GENESIS GS 3500 W là dòng sản phẩm máy phát điện sử dụng động cơ và đầu phát được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại , được thiết kế với mẫu mã đẹp, chất lượng cao, giá thành phù hợp, được đông đảo khách hàng tin dùng.
Máy phát điện GENESIS GS 3500 W
– Động cơ GENESIS GS 3500 W 2.2KW hoạt động mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, chống ồn trong quá trình sử dụng.
– Máy được thiết kế khung thép chắc chắn, dễ dàng di chuyển đến các vị trí khác nhau.
– Máy được bao bọc bởi lớp sơn phủ hóa chất và sơn tĩnh điện chống oxy hóa và các tác động từ môi trường.
– Hệ thống khởi động giật nổ, dễ dàng thao tác trong quá trình sử dụng, tiện lợi khi bảo dưỡng.
– Máy phát điện GENESIS được tích hợp bộ điều chỉnh điện áp tự động AVR giúp cung cấp nguồn điện ổn định cho các thiết bị.
– Bảng điều khiển được thiết kế ở vị trí dễ quan sát thuận tiện cho việc theo dõi và điều khiển máy phát điện.
Máy phát điện GENESIS thuộc dòng máy có độ bền cao tuy nhiên để đảm bảo cho thiết bị có thể hoạt động ổn định theo thời gian chúng ta nên lưu ý những vấn đề sau.
– Thường xuyên kiểm tra tình trạng nhiên liệu, dầu nhớt và khoang làm mát đồng thời tuân thủ việc bảo trì bảo dưỡng và vệ sinh định kỳ.
– Làm theo hướng dẫn sử dụng và các chú ý từ nhà sản xuất và đơn vị phân phối trong quá trình vận hành.
– Bảo quản và lắp đặt máy phát điện ở vị trí khô ráo thoáng mát và tuyệt đối không khởi động máy trong trời mưa hoặc trong điều kiện không gian ẩm ướt.
– Không tiếp nhiên liệu trong lúc máy đang hoạt động hoặc khi máy đang nóng tránh cháy nổ.
– Khởi động máy mỗi 2 tuần 1 lần nếu không sử dụng thường xuyên.
Kiểu máy: Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh
Công suất cực đại (HP): 6.5 HP
Dung tích xi lanh (cc): 196
Đường kính x hành trình piston (mm): 68 x 54 mm
Tỉ số nén: 8.5:1
Dung tích nhớt (L): 0.6
Hệ thống đánh lửa: IC
Tiêu hao nhiên liệu: ≤374g/kw giờ
Tần số: 50 Hz
Điện thế xoay chiều: 230V - 1 pha
Công suất liên tục: 2.5 KVA
Công suất cực đại: 2.7 KVA
Điện thế một chiều: 12V - 8.3A
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục: 12h
Dung tích bình xăng: 15L
Độ ồn (cách 7m): 75dB
Kích thước (D x R x C)mm: 610 x 495 x 480
Trọng lượng khô (kg): 52
Bảo hành: 12 tháng
Kiểu máy | Làm mát bằng quạt gió, 4 thì, 1 xi lanh |
Công suất cực đại (HP) | 6.5 HP |
Dung tích xi lanh (cc) | 196 cc |
Đường kính x hành trình piston (mm) | 68 x 54 mm |
Tỉ số nén | 8.5:1 |
Dung tích nhớt (L) | 0.6 L |
Hệ thống đánh lửa | IC |
Tiêu hao nhiên liệu | ≤374g/kw giờ |
Tần số | 50Hz |
Điện thế xoay chiều | 230V - 1 pha |
Công suất liên tục | 2.5 KVA |
Công suất cực đại | 2.7 KVA |
Điện thế một chiều | 12V - 8.3A |
Thời gian hoạt động 1/2 tải liên tục | 12h |
Dung tích bình xăng | 15L |
Độ ồn (cách 7m) | 75dB |
Kích thước (D x R x C) | 610 x 495 x 480 mm |
Trọng lượng khô (kg) | 52 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Không có bài viết nào
Bình luận của bạn sẽ được đăng lên với chế độ ẩn danh
Hãy viết thêm ít nhất 10 từ nữa